📌 MÔ TẢ SẢN PHẨM: SIKAPROOF® MEMBRANE
Màng chống thấm gốc bitum – Thi công nguội, đàn hồi cao
Phân phối bởi: Hoá chất Xây dựng PT – Đối tác uy tín của SIKA tại Việt Nam
Xem thêm tại: vnsika.com | hoachatpt.com
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm |
Sikaproof® Membrane |
Phân phối |
Công ty TNHH MTV Hoá chất Xây dựng PT – Nhà cung cấp giải pháp chống thấm hàng đầu tại Việt Nam |
Loại sản phẩm |
Màng chống thấm gốc bitum polyme cải tiến, 1 thành phần, gốc nước, thi công nguội |
Đặc tính nổi bật |
– Thi công đơn giản bằng cọ, rulo, hoặc máy phun – Độ đàn hồi cao (~300%) – Bám dính tốt, che phủ các vết nứt nhỏ – Không mùi, không chứa dung môi – Không gây dính tay khi khô |
Ứng dụng |
– Chống thấm tầng hầm, ban công, sàn mái phẳng – Bề mặt bê tông và vữa dưới lòng đất – Tường chắn, khu vực ẩm thấp, đòi hỏi độ bền cao |
📊 THÔNG TIN KỸ THUẬT
Thông số |
Giá trị |
---|---|
Dạng sản phẩm |
Dạng sệt / Màu đen khi khô |
Đóng gói |
Thùng 20 kg |
Hạn sử dụng |
12 tháng (bao bì còn nguyên, lưu kho đúng cách) |
Bảo quản |
Nơi khô mát, tránh nắng trực tiếp, nhiệt độ từ +5°C đến +35°C |
Khối lượng thể tích |
~1.00 – 1.30 kg/lít |
Hàm lượng chất rắn |
> 45% |
Cường độ kéo (ASTM D-412) |
> 0.5 N/mm² |
Độ giãn dài cực hạn |
~300% |
Thời gian khô hoàn toàn |
< 24 giờ |
Mức tiêu thụ trung bình |
– Lớp lót: 0.2 – 0.3 kg/m² – Lớp phủ: 0.6 kg/m²/lớp (tối thiểu 2 lớp) |
🛠 HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Bước |
Mô tả |
---|---|
Chuẩn bị bề mặt |
Làm sạch bề mặt bê tông hoặc vữa, loại bỏ bụi, dầu mỡ, nước đọng. Bề mặt phải đặc chắc và khô ráo. |
Thi công lớp lót |
Pha loãng Sikaproof® Membrane với 20–50% nước sạch. Thi công bằng cọ, rulo hoặc phun đều lên bề mặt, chờ khô hoàn toàn. |
Thi công lớp phủ |
Dùng sản phẩm nguyên chất, thi công 2–3 lớp. Mỗi lớp cần phủ kín, tránh tạo bọt khí. Chờ từng lớp khô trước khi phủ lớp tiếp theo. |
Vệ sinh thiết bị |
Rửa bằng nước sạch khi còn ướt, dùng dầu hỏa hoặc dung môi khi đã khô. |
⚠ LƯU Ý QUAN TRỌNG
Lưu ý |
Chi tiết |
---|---|
Khả năng chống tia UV |
Không kháng UV lâu dài – cần bảo vệ bằng sơn phản quang hoặc lớp trát bảo vệ khi dùng ngoài trời |
Không dùng cho bề mặt đi lại |
Không sử dụng tại các khu vực có giao thông trực tiếp |
Không pha với dung môi |
Chỉ pha với nước sạch nếu cần làm lớp lót |
Sử dụng ngay sau khi mở |
Không để sản phẩm tiếp xúc lâu với không khí sau khi mở nắp |
Thử nghiệm khả năng chống thấm |
Chỉ thực hiện sau khi sản phẩm khô hoàn toàn |
🛡 AN TOÀN & SỨC KHỎE
Hướng dẫn |
Chi tiết |
---|---|
Thiết bị bảo hộ |
Mang găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi thi công |
Tránh tiếp xúc |
Không để sản phẩm dính vào mắt hoặc da. Nếu bị dính, rửa kỹ bằng nước sạch |
Sikaproof® Membrane hiện đang được phân phối chính thức bởi Hoá chất Xây dựng PT – Đơn vị chuyên cung cấp giải pháp chống thấm, vật liệu xây dựng cao cấp từ SIKA tại Việt Nam.
Xem chi tiết sản phẩm và giải pháp thi công tại:
CÁC ỨNG DỤNG CỦA SIKAPROOF MEMBRANE 20 KG
Dùng làm lớp phủ chống thấm cho mặt ngoài của:
- Lớp chống thấm cho các kết cấu bên dưới lòng đất cho các bề mặt bê tông và vữa trát
- Sàn mái phẳng, ban công, tầng hầm
- Chống thấm cho tường
ƯU ĐIỂM CỦA SIKAPROOF MEMBRANE 20KG
- Dễ thi công bằng chổi hay bình phun
- Khô nhanh, tạo thành một lớp phủ bền và linh hoạt
- Đặc tính kết dính tuyệt hảo và lấp kín các vết nứt
- Được liên kết để sử dụng trên các kết cấu cũ và mới
- Không chứa dung môi
- Không mùi và không bị dính tay
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM SIKAPROOF MEMBRANE 20KG
- Dạng/Màu: lỏng, đặc/đen (khi đã khô)
- Đóng gói: 18kg/1thùng
- Lưu trữ: nơi khô mát, có bóng râm (nhiệt độ lưu trữ +50C đến 350C )
- Thời hạn sử dụng: tối thiểu 12 tháng nếu lưu trữ đúng cách trong bao bì nguyên chưa mở
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM SIKAPROOF MEMBRANE 20 KG
- Khối lượng thể tích: 1 kg/lít
- Hàm lượng rắn: 53 – 58%
- Định mức tiêu thụ của Sikaproof Membrane
– Lớp lót: 0.2 – 0.3 kg/m2
– Lớp phủ: 0.6 kg/m2 mỗi lớp (2 kg/m2 cho độ dày ~ 1.1 mm sau khi khô)
- Khô: khoảng 60 phút cho đến khi khô mặt và 4 giờ cho đến khi khô (độ dày khi ướt 0.60 mm, 30oC, độ ẩm môi trường 80%)
- Đặc tính chịu kéo: cường độ chịu kéo 1N/mm2
- Độ giãn dài cực đại: 600% (ASTM-D-412)
- Độ cứng Shore A: 20 – 25 (ASTM-D-2240)
- Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp: đạt tiêu chuẩn ở nhiệt độ 4oC (ASTM-D-430)
- Kháng lửa:
– Ướt: không dễ cháy
– Khô: ngọn lửa sẽ không bị lan tỏa
- Kháng hóa chất: kháng nước, hầu hết các dung dịch muối và axit và kiềm nhẹ
- Nhiệt độ:
– Thi công: từ +5oC đến +40oC
– Sử dụng: 0oC đến 60oC